Tỉnh Kars
Mã bưu chính | 36000–36999 |
---|---|
Biển số xe | 36 |
Mã điện thoại | 0474 |
Vùng | Đông Anatolia |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Kars |
• Khu vực bầu cử | Kars |
• Tổng | 289.786 |
Mã ISO 3166 | TR-36 |
• Mật độ | 30/km2 (78/mi2) |
Tỉnh Kars
Mã bưu chính | 36000–36999 |
---|---|
Biển số xe | 36 |
Mã điện thoại | 0474 |
Vùng | Đông Anatolia |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Kars |
• Khu vực bầu cử | Kars |
• Tổng | 289.786 |
Mã ISO 3166 | TR-36 |
• Mật độ | 30/km2 (78/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh KarsLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc Pháp Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Vĩnh PhúcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh Kars